Bước tới nội dung

ngoắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋwat˧˥ŋwak˩˧ŋwak˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋwat˩˩ŋwat˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

ngoắt

  1. Rẽ sang đường khác.
    Đến đầu phố rồi ngoắt sang bên phải.
  2. Vẫy.
    Chó ngoắt đuôi.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]