Bước tới nội dung

вклиниваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вклиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вклиниться) ‚(в В)

  1. Nêm vào, đóng vào, xen vào, chen vào, cắm sâu vào; (втрогаться) đánh thọc sâu vào, đánh tung thâm.
    дорога вклинилась в лес — đường xuyên sâu vào rừng
    вклиниваться в расположение противника — đánh thọc sâu (đánh tung thâm) vào vị trí địch

Tham khảo

[sửa]