внушать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внушать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnušát' |
khoa học | vnušat' |
Anh | vnushat |
Đức | wnuschat |
Việt | vnusat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]внушать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: внушить) ‚(В Д)
- Gợi ra, khêu gợi, gây ra, khiến cho, làm cho, khêu lên.
- внушать кому-л., что... — gợi ý cho ai rằng...
- внушать уважение — gây ra sự kính trọng
- внушать уважение кому-л. — làm [cho] ai kính trọng
- внушать кому-л. страх — làm [cho] ai sợ hãi
- внушать кому-л. мысль — gợi ý cho ai
- внушать себе, что... — tự ám thị mình rằng...
Tham khảo
[sửa]- "внушать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)