возвращать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возвращать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvraščát' |
khoa học | vozvraščat' |
Anh | vozvrashchat |
Đức | woswraschtschat |
Việt | vodvrasat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]возвращать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возвратить) ‚(В)
- (отдавать) trả lại, hoàn lại.
- (вновь обретать) hồi phục, làm hồi lại, làm tái lại, làm... trở lại.
- возратить здоровье — làm hồi sức, hồi phục sức khỏe, làm sức khỏe bình phục
- возратить зрение — làm hồi lại thị giác, hồi phục thị giác
- возратить силы — làm hồi sức, hồi phục sức lực, làm sức lực hồi phục
- (заставить вернуться) làm cho... trở về, bắt... trở lại.
- .
- возратить кого-л. к жизни — hồi sinh cho ai, làm ai sống lại, cứu ai sống lại
Tham khảo
[sửa]- "возвращать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)