волнение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của волнение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volnénije |
khoa học | volnenie |
Anh | volneniye |
Đức | wolnenije |
Việt | volneniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]волнение gt
- (Sự) Nổi sóng, sóng động, ba động.
- волнение на море — biển nổi sóng, biển động
- сильное волнение — nổi sóng to, sóng cả
- (беспокойство) [sự, niềm, nỗi] xao xuyến, xúc động, cảm động, hồi hộp, lo lắng.
- прийти в волнение — xao xuyến, xúc động, cảm động, hồi hộp, lo lắng
- я слушал ваш рассказ с волнениеем — tôi hồi hộp nghe câu chuyện của anh
- обыкн. мн. волнениея — (народные) làn sóng công phẫn (bất bình), phong trào phản đối
Tham khảo
[sửa]- "волнение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)