волынка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của волынка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | volýnka |
khoa học | volynka |
Anh | volynka |
Đức | wolynka |
Việt | volynca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]волынка gc
- (муз.) Kèn vô-lưn-ca.
- (thông tục) (канитель) [sự] ngâm việc, làm chậm trễ, kéo dài
- (затяжное дело) — việc dằng dai, việc trì trệ.
- тянуть волынку — ngâm việc, ngâm tôm công việc, làm dằng dai, làm câu dầm
Tham khảo
[sửa]- "волынка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)