Bước tới nội dung

волынка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

волынка gc

  1. (муз.) Kèn vô-lưn-ca.
  2. (thông tục) (канитель) [sự] ngâm việc, làm chậm trễ, kéo dài
  3. (затяжное дело) việc dằng dai, việc trì trệ.
    тянуть волынку — ngâm việc, ngâm tôm công việc, làm dằng dai, làm câu dầm

Tham khảo

[sửa]