вороватый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
вороватый
- Gian giảo, tráo trở, xảo quyệt, điên đảo, xảo trá, giảo quyệt.
- (опласливый) rụt rè, sợ sệt, rón rén, lấm lét, vụng trộm, trộm.
- вороватый взгляд — cái nhìn lấm lét (vụng trộm, trộm)
Tham khảo[sửa]
- "вороватый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)