Bước tới nội dung

вслепую

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вслепую (thông tục)

  1. (Một cách) Không nhìn, không trông, nhắm mắt, .
    печатать на машинке вслепую — đánh máy không cần nhìn [vào máy]
    играть вслепую шахм. — đánh cờ tướng
    лететь вслепую — bay mò
  2. (перен.) (наугад) [một cách] mò mẫm, mù quáng, .
    действовать вслепую — làm mò [mẫm], hành động mù quáng

Tham khảo

[sửa]