Bước tới nội dung

встряхивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

встряхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встряхнуть)

  1. Lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển, rung động, lay chuyển.
    встряхнуть остановившиеся часы — lắc chiếc đồng hồ chết
    встряхнуть головой — lắc đầu
    нас сильно встряхнулю — chúng ta bi xóc mạnh
    встряхивать ковёр — giũ thảm
    перен. — (выводить из оцепенения) — [làm] chấn động, rung động

Tham khảo

[sửa]