встряхивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của встряхивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstrjáhivat' |
khoa học | vstrjaxivat' |
Anh | vstryakhivat |
Đức | wstrjachiwat |
Việt | vxtriakhivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]встряхивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: встряхнуть)
- Lắc, lay, rung, giũ, lay động, rung chuyển, rung động, lay chuyển.
- встряхнуть остановившиеся часы — lắc chiếc đồng hồ chết
- встряхнуть головой — lắc đầu
- нас сильно встряхнулю — chúng ta bi xóc mạnh
- встряхивать ковёр — giũ thảm
- перен. — (выводить из оцепенения) — [làm] chấn động, rung động
Tham khảo
[sửa]- "встряхивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)