вывозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

вывозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вывезти) ‚(В)

  1. Chở... ra, chở... đi, chuyển... đi, mang đi.
  2. (лоставлять куда-л. ) chở... đến, đưa... đến, đem... đến, mang... đến.
    вывозить товары на рынок — chở hàng hóa ra chợ
    вывозить удобрения на поля — chở phân ra đồng
  3. (привозить с ссбой откуда-л. ) mang theo, đem theo.
    тк. несов. эк. — xuất khẩu, xuất cảng, xuất biên; xuất (сокр.)

Tham khảo[sửa]