Bước tới nội dung

выкуривать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

выкуривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выкурить) ‚(В)

  1. (папиросу и т. п. ) hút [hết].
  2. (выгонять дымом) hun khói, xông khói; перен. (thông tục) đuổi khéo, tống... đi, đuổi... đi.

Tham khảo

[sửa]