Bước tới nội dung

выпад

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

выпад

  1. (спорт.) [sự] bước chân lên trước khuỵu
  2. фехтовании) — [đường, nước] kiếm đâm thẳng.
  3. (перен.) [sự, lời] công kích, chống đối.
    сделать выпад против кого-л. — công kích (chống đối) ai

Tham khảo

[sửa]