выскакивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của выскакивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyskákivat' |
khoa học | vyskakivat' |
Anh | vyskakivat |
Đức | wyskakiwat |
Việt | vyxcakivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]выскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выскочить)
- Nhảy ra.
- выскочить из окна — nhảy [ra] qua cửa sổ
- (thông tục)(поспешно выбегать) — chạy xổ ra
- выскочить вперёд — chạy xổ lên phía trước
- (thông tục)(с Т) — (ввязываться, вмешиваться) — tranh làm (nói) trước, lanh chanh làm (nói) trước
- выскакивать с замечаниями — lanh chanh nói trước những điều nhận xét, tranh nhận xét trước
- (thông tục)(падать откуда-л. ) — tuột ra, buột ra, rời ra
- выскочить из рук — tuột khỏi tay
- перен. (thông tục) — (внезапно появляться) — nổi, mọc lên
- .
- выскочить из головы, из памяти — quên mất, quên bẵng, quên khuấy, quên lửng
Tham khảo
[sửa]- "выскакивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)