выскакивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của выскакивать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vyskákivat' |
| khoa học | vyskakivat' |
| Anh | vyskakivat |
| Đức | wyskakiwat |
| Việt | vyxcakivat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
выскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выскочить)
- Nhảy ra.
- выскочить из окна — nhảy [ra] qua cửa sổ
- (thông tục) (поспешно выбегать) — chạy xổ ra
- выскочить вперёд — chạy xổ lên phía trước
- (thông tục) (с Т) — (ввязываться, вмешиваться) — tranh làm (nói) trước, lanh chanh làm (nói) trước
- выскакивать с замечаниями — lanh chanh nói trước những điều nhận xét, tranh nhận xét trước
- (thông tục) (падать откуда-л. ) — tuột ra, buột ra, rời ra
- выскочить из рук — tuột khỏi tay
- перен. (thông tục) — (внезапно появляться) — nổi, mọc lên
- .
- выскочить из головы, из памяти — quên mất, quên bẵng, quên khuấy, quên lửng
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “выскакивать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)