Bước tới nội dung

buột

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓuət˨˩ɓuək˨˨ɓuək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓuət˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

buột

  1. Tự nhiên rời ra.
    Dây đồng hồ buột mất rồi.

Tham khảo

[sửa]