Bước tới nội dung

генеральный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

генеральный

  1. Chính, chủ yếu, cơ bản, tổng, chung.
    генеральная линия партии — đường lối chung của đảng
    генеральный секретарь — tổng bí thư, tổng thư ký
    генеральный секретарь партин — tổng bí thư đảng
    генеральный консул — tổng lãnh sự
    генеральный прокурор — viện trưởng viện công tố, viện trưởng viện kiểm sát, tổng kiểm sát trưởng
  2. (общий, всеобщий) chung, toàn thể, toàn bộ, tổng quát, tổng.
    генеральный план реконструкции — kế hoạch chung xây dựng lại
    генеральное наступление — [cuộc] tổng tấn công
    генеральный штаб — bộ tổng tham mưu
    генеральная репетиция — [cuộc] tổng duyệt, diễn thử lần cuối

Tham khảo

[sửa]