гулять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của гулять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gulját' |
khoa học | guljat' |
Anh | gulyat |
Đức | guljat |
Việt | guliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]гулять Thể chưa hoàn thành
- Đi chơi, đi dạo, dạo chơi, dạo.
- водить кого-л. гулять — dắt ai đi chơi
- идти гулять — đi chơi, đi dạo, dạo chơi
- в парке гулятьяет много народу — nhiều người dạo chơi ở công viên
- (быть свободным от работы) (thông tục) chơi, nghỉ.
- (thông tục) (веселиться, развлекаться) — chơi, vui chơi, ăn chơi, chơi bời.
- (с Т) прост. (быть в любовных отношениях) tằng tịu, dan díu.
Tham khảo
[sửa]- "гулять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)