Bước tới nội dung

vui chơi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuj˧˧ ʨəːj˧˧juj˧˥ ʨəːj˧˥juj˧˧ ʨəːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuj˧˥ ʨəːj˧˥vuj˧˥˧ ʨəːj˧˥˧

Động từ

[sửa]

vui chơi

  1. là những hành động có tính chất vui đùa, giải trí
    những đứa trẻ đang vui chơi dưới đường.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)