доподлинно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của доподлинно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dopódlinno |
khoa học | dopodlinno |
Anh | dopodlinno |
Đức | dopodlinno |
Việt | đopođlinno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
доподлинно
- (thông tục) [một cách] chính xác, xác thực, chắc chắn, thật đúng.
- мне это доподлинно известно — tôi biết chắc chắn điều đó
Tham khảo[sửa]
- "доподлинно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)