доставлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

доставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доставить) ‚(В)

  1. (привозить, приносить) chở đến, chuyển đến, đưa đến, đem đến, mang đến
  2. (товары тж. ) giao
  3. (письма) phát.
    доставлять заказ на дом — đưa hàng đặt mua đến tận nhà
    доставлять кого-л. домой на машине — chở ai đến tận nhà bằng ô-tô
    доставлять сведения — cung cấp tài liệu
  4. (причинять, вызывать) làm cho, gây cho, đem lại cho.
    доставлять кому-л. беспокойство — làm phiền ai
    доставлять кому-л. радость — làm cho ai vui mừng, đem niềm vui lại cho ai
    доставлять кому-л. удовольствие — làm cho ai thỏa thích
  5. (предоставлять) tạo, cho.
    доставлять возможность путешествовать — tạo điều kiện đi du lịch được
    доставлять кому-л. удобный случай — tọa dịp tốt cho ai

Tham khảo[sửa]