дружный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của дружный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | drúžnyj |
khoa học | družnyj |
Anh | druzhny |
Đức | druschny |
Việt | đruginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]дружный
- Thân ái, thân thiết, hữu hòa, hòa hợp, hào thuận, đoàn kết.
- дружная семья — gia đình hòa thuận
- они очень дружныйы — họ rất hòa thuận với nhau
- дружный коллектив — tập thể đoàn kết
- (согласованный) đồng loạt, hiệp đồng, nhất trí, đồng thanh.
- дружные оплодисменты — những tràng vỗ tay đồng loạt
- дружный смех — tiếng cười đồng thanh
- дружный отпор — [sự] kháng cự nhất trí
- дружная работа — việc làm hợp đồng
- дружныйыми усилиями — với những cố gắng hiệp đồng
Tham khảo
[sửa]- "дружный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)