дуэт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

дуэт

  1. (инструментальное произведение) khúc nhạc song tấu
  2. (вокальное произведение) khúc hát hai .
  3. (инструментальный ансабль) bộ đôi, bộ song tấu
  4. (вокальный ансамбль) tốp ca hai người, tốp song ca.

Tham khảo[sửa]