еджыд

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Еджыд (1.1).

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈjed͡ʒɯd/, [ˈjed͡ʒ̺ɯ̈d]
  • Tách âm: е‧джыд

Danh từ[sửa]

еджыд

  1. Lòng trắng.

Tính từ[sửa]

еджыд

  1. Trắng.
  2. Sạch, được giặt.
  3. Vàng hoe, có tóc vàng hoe.
  4. (của quả mọng) Chưa chín.

Đồng nghĩa[sửa]

Trái nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]