единичный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của единичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jediníčnyj |
khoa học | ediničnyj |
Anh | yedinichny |
Đức | jedinitschny |
Việt | ieđinitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]единичный
- (единственный) đơn nhất, độc nhất, duy nhất
- (редко встречающийся) hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt.
- единичный случай — trường hợp duy nhất (độc nhất, cá biệt)
- (отдельный) cá biệt, riêng biệt, riêng lẻ, riểng rẽ.
- единичные факты — những sự kiện riêng biệt
Tham khảo
[sửa]- "единичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)