Bước tới nội dung

единичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

единичный

  1. (единственный) đơn nhất, độc nhất, duy nhất
  2. (редко встречающийся) hiếm có, ít có, hãn hữu, cá biệt.
    единичный случай — trường hợp duy nhất (độc nhất, cá biệt)
  3. (отдельный) cá biệt, riêng biệt, riêng lẻ, riểng rẽ.
    единичные факты — những sự kiện riêng biệt

Tham khảo

[sửa]