жадность
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của жадность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žádnost' |
khoa học | žadnost' |
Anh | zhadnost |
Đức | schadnost |
Việt | giađnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]жадность gc
- (Sự) Tham, ham, thèm muốn, thèm thuồng, thèm khát, thèm nhạt; (алчность) [tính, sự] tham lam.
- (прожорливость) [sự] tham ăn, háu ăn, phàm ăn.
- (скупность) [sự] hà tiện, keo cú, bủn xỉn.
Tham khảo
[sửa]- "жадность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)