Bước tới nội dung

живо

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

живо

  1. (ярко) [một cách] sinh động, hoạt bát, nhiếu hình ảnh
  2. (ясно, отчётливо) [một cách] rõ rệt, rành rọt.
  3. (сильно, остро) rất, hết sức.
    это всех живо заинтересовало — điều này làm cho mọi người hết sức quan tâm
  4. (оживвлённо) [một cách] náo nhiệt, sôi nổi.
  5. (thông tục) (быстро) [một cách] nhanh chóng, mau chóng.
    живо! — mau lên! nhanh lên! nhanh tay lên!

Tham khảo

[sửa]