живо
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của живо
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žívo |
khoa học | živo |
Anh | zhivo |
Đức | schiwo |
Việt | giivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]живо
- (ярко) [một cách] sinh động, hoạt bát, nhiếu hình ảnh
- (ясно, отчётливо) [một cách] rõ rệt, rành rọt.
- (сильно, остро) rất, hết sức.
- это всех живо заинтересовало — điều này làm cho mọi người hết sức quan tâm
- (оживвлённо) [một cách] náo nhiệt, sôi nổi.
- (thông tục) (быстро) [một cách] nhanh chóng, mau chóng.
- живо! — mau lên! nhanh lên! nhanh tay lên!
Tham khảo
[sửa]- "живо", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)