живость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của живость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žívost' |
khoa học | živost' |
Anh | zhivost |
Đức | schiwost |
Việt | giivoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
живость gc
- (подвижность) [tính, sự] linh hoạt, linh lợi, hoạt bát
- (быстрота) [sự] nhanh nhẹn, nhanh chóng, mau chóng.
- живость ума — [sự] nhanh trí
- (оживлённость) [sự] náo nhiệt.
- (острота, сила) [sự] sinh động, sâu sắc
- (яркость) [sự] rõ rệt, rõ ràng.
Tham khảo[sửa]
- "живость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)