Bước tới nội dung

забираться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

забираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забраться)

  1. (залезать, карабкаться) trèo lên, leo lên.
    забираться на дерево — trèo (leo) lên cây
  2. (проникать внутрь) chui vào, lọt vào, len vào, vào
  3. (тайком) lẻn vào.
    забираться под одеяло — chui vào chăn
    забираться в окно — chui vào cửa sổ
    забираться в дом забрались воры — bọn ăn trộm chui (lẻn) vào nhà
  4. (уходить, уезжать далеко) đi sâu vào, đi rất xa
  5. (прятаться) ẩn vào, nấp vào.
    забираться в чащу леса — đi sâu vào rừng rậm
    забираться в угол — ẩn vào xó

Tham khảo

[sửa]