заботиться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
заботиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: позаботиться)
- (тревожиться) lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, băn khoăn, áy náy.
- он ни о чём не заботитьсятся — nó không lo lắng gì hết
- (окружать заботой) quan tâm, chăm sóc, chăm chút, chăm lo, chăm nom, săn sóc.
- заботиться о детях — chăm chút (chăm sóc, săn sóc) con cái
- заботиться о своём здоровье — chăm sóc sức khỏe của mình
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)