забываться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

забываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забыться)

  1. (не удерживаться в памяти) bị quên, bị bỏ quên.
  2. (дремать, засыпать) thiu thiu ngủ, ngủ lơ mơ.
    забываться тревожным сном — thiếp đi trong một giấc ngủ không yên
  3. (забывать об окружающем) quên cả mọi việc xung quanh.
    забываться в мечтах — đắm mình trong mộng tưởng
  4. (терять самобладание) mất bình tĩnh, mất tự chủ
  5. (нарушать нормы поведения) [tỏ ra] thiếu lễ độ, thiếu lịch sự.

Tham khảo[sửa]