задумывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

задумывать Thể chưa hoàn thành

  1. (В+ инф) định, dự định, có ý định
  2. (замышлять) rắp tâm, mưu đồ, mưu toan.
    задумать сделать что-л. — định (dự định, có ý định) làm gì
  3. (В) (загадывать) nghĩ thầm, chọn nhẩm.
    задумайте какое- нибудь число — hãy chọn nhẩm một con số nào đó

Tham khảo[sửa]