Bước tới nội dung

nghĩ thầm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiʔi˧˥ tʰə̤m˨˩ŋi˧˩˨ tʰəm˧˧ŋi˨˩˦ tʰəm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋḭ˩˧ tʰəm˧˧ŋi˧˩ tʰəm˧˧ŋḭ˨˨ tʰəm˧˧

Động từ

[sửa]

nghĩ thầm

  1. Như nghĩ bụng

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]