Bước tới nội dung

залеплять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

залеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: залепить) ‚(В Т)

  1. (заделывать) trét kín, lấp kín, bịt kín.
    залеплять дыру глиной — lấy đất sét trát kín lấp lỗ
  2. (облеплять) dán đầy, niêm đầy.
    залеплять стену обьявлениями — dán yết thị đầy tường

Tham khảo

[sửa]