Bước tới nội dung

заметаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

заметаться Hoàn thành

  1. (начать метаться) [bắt đầu] chạy lui chạy tới, chạy rối lên
  2. (забиться заворочаться) [bắt đầu] giãy dụa, trằn trọc.
    заметаться по комнате — bắt đầu chạy lui chạy tới trong phòng
    заметаться в постели — bắt đầu giãy dụa trên giường
    заметаться в отчаянии — chạy cuống cuồng vì thất vọng

Tham khảo

[sửa]