Bước tới nội dung

запасливый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

запасливый

  1. Thích dự trữ, hay dự trữ.
  2. (предусмотрительный) hay phòng xa, biết lo xa.
  3. (экономный) tằn tiện, dè sẻn, tiết kiệm.

Tham khảo

[sửa]