Bước tới nội dung

phòng xa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ saː˧˧fawŋ˧˧ saː˧˥fawŋ˨˩ saː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ saː˧˥fawŋ˧˧ saː˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

phòng xa

  1. Đề phòng trước, ngăn ngừa điều không hay có thể xảy ra.
    Phòng xa mọi bất trắc.

Tham khảo

[sửa]