Bước tới nội dung

запирать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

запирать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запереть) ‚(В)

  1. (на замок) khóa... lại.
    запирать дверь — khóa cửa
    запирать дверь на засов — cài [then] cửa
    запирать дом — khóa nhà
    запирать замок — khóa lại
  2. (где-л. ) nhốt, giam.
  3. (прекращать доступ, лишать выхода) đóng, vây kín, bao vây, phong tỏa.
    запирать проливы — đóng (phong tỏa) eo biển
    запирать флот противника — phong tỏa hạm đội của đối phương

Tham khảo

[sửa]