заполнять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của заполнять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | zapolnját' |
| khoa học | zapolnjat' |
| Anh | zapolnyat |
| Đức | sapolnjat |
| Việt | dapolniat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
заполнять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заполнить) ‚(В)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “заполнять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)