затейник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của затейник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zatéjnik |
khoa học | zatejnik |
Anh | zateynik |
Đức | sateinik |
Việt | dateinic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
затейник gđ (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "затейник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)