здоровый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
здоровый
- Khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; перен. lành mạnh, bổ ích, đúng đắn.
- здоровое сердце — tim khỏe
- здоровый вид — vẻ khỏe mạnh
- здоровая атмосфера — bầu không khí lành mạnh
- здоровая критика — sự phê bình bổ ích (đúng đắn)
- (полезный для здоровья) bổ, tốt, lành.
- здоровый климат — khí hậu tốt (lành)
- здоровая пища — thức ăn lành (bổ)
- (thông tục) (крепкий, сильный) — to lớn, khỏe mạnh, mạnh khỏe, lực lưỡng.
- здоровый парень — chàng thanh nhiên lực lưỡng
- будьте здоровыйы! — chúc anh (chị, ông bà...) mạnh khỏe
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)