здоровый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của здоровый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zdoróvyj |
khoa học | zdorovyj |
Anh | zdorovy |
Đức | sdorowy |
Việt | dđorovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]здоровый
- Khỏe, khỏe mạnh, mạnh khỏe; перен. lành mạnh, bổ ích, đúng đắn.
- здоровое сердце — tim khỏe
- здоровый вид — vẻ khỏe mạnh
- здоровая атмосфера — bầu không khí lành mạnh
- здоровая критика — sự phê bình bổ ích (đúng đắn)
- (полезный для здоровья) bổ, tốt, lành.
- здоровый климат — khí hậu tốt (lành)
- здоровая пища — thức ăn lành (bổ)
- (thông tục) (крепкий, сильный) — to lớn, khỏe mạnh, mạnh khỏe, lực lưỡng.
- здоровый парень — chàng thanh nhiên lực lưỡng
- будьте здоровыйы! — chúc anh (chị, ông bà...) mạnh khỏe
Tham khảo
[sửa]- "здоровый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)