значение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của значение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | značénije |
khoa học | značenie |
Anh | znacheniye |
Đức | snatschenije |
Việt | dnatreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]значение gt
- (смысл) nghĩa.
- в буквальном значениеи слова — với nghĩ đem của từ
- (важность) ý nghĩa, giá trị, tác dụng, nghĩa lý, tầm quan trọng.
- иметь, приобретать большое значение — có ý nghĩa (giá trị, tác dụng, tầm quan trọng) lớn lao
- не иметь никакого значениея — không có ý nghĩa gì, không có giá trị nào
- придавать большое значение чему-л. — coi trọng cái gì lắm, rất chú ý đến cái gì
- не придать значениея чему-л. — không chú ý đến cái gì, coi nhẹ cái gì
- .
- критическое значение — trị số tới hạn
- числовое значение — trị số bằng số
Tham khảo
[sửa]- "значение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)