излечимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Từ nguyên
[sửa]излеч(и́ть) (izleč(ítʹ)) + -и́мый (-ímyj)
Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]излечи́мый (izlečímyj)
- Chữa khỏi được.
Biến cách
[sửa]Biến cách của излечи́мый (short class a)
giống đực | giống trung | giống cái | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|---|
nom. | излечи́мый izlečímyj |
излечи́мое izlečímoje |
излечи́мая izlečímaja |
излечи́мые izlečímyje | |
gen. | излечи́мого izlečímovo |
излечи́мой izlečímoj |
излечи́мых izlečímyx | ||
dat. | излечи́мому izlečímomu |
излечи́мой izlečímoj |
излечи́мым izlečímym | ||
acc. | động vật | излечи́мого izlečímovo |
излечи́мое izlečímoje |
излечи́мую izlečímuju |
излечи́мых izlečímyx |
bất động vật | излечи́мый izlečímyj |
излечи́мые izlečímyje | |||
ins. | излечи́мым izlečímym |
излечи́мой, излечи́мою izlečímoj, izlečímoju |
излечи́мыми izlečímymi | ||
prep. | излечи́мом izlečímom |
излечи́мой izlečímoj |
излечи́мых izlečímyx | ||
dạng ngắn | излечи́м izlečím |
излечи́мо izlečímo |
излечи́ма izlečíma |
излечи́мы izlečímy |
Từ liên hệ
[sửa]- изле́чивать chưa h.thành (izléčivatʹ), излечи́ть h.thành (izlečítʹ)
- изле́чиваться chưa h.thành (izléčivatʹsja), излечи́ться h.thành (izlečítʹsja)
- излече́ние (izlečénije)
- лечи́ть (lečítʹ), лечи́ться (lečítʹsja)
- лече́ние (lečénije)
- лече́бный (lečébnyj), лече́бница (lečébnica)
- ле́карь (lékarʹ), лека́рство (lekárstvo), лека́рственный (lekárstvennyj)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nga
- Từ có hậu tố -имый trong tiếng Nga
- Từ tiếng Nga có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Nga
- tiếng Nga entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Russian hard-stem stem-stressed adjectives
- Russian adjectives with short forms
- Russian adjectives with short accent pattern a