Bước tới nội dung

исключение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

исключение gt

  1. (Sự) Lọa ra, bỏ đi, gạch đi; (из состава) [sự] khai trừ, đuổi ra.
  2. (отступление) ngoại lệ, lệ ngoại.
    исключение из правила — ngoại lệ của quy tắc, điều ngoài quy tắc
    нет правила без исключения — không quy tắc gì la không có ngoại lệ
    все без исключения — tất cả mọi người không trừ [một] ai
    за исключением кого-л., чего-л. — trừ [phi] ai, cái gì; không kể ai, cái gì

Tham khảo

[sửa]