Bước tới nội dung

искривление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

искривление gt

  1. (действие) [sự] làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo.
  2. (искривлённое место) [chỗ] cong, vênh, vẹo.
    искривление позвоночника — [tật, sự] vẹo xương sống
  3. (перен.) (искажение) [sự] làm sai lệch, làm sai lạc, xuyên tạc, bóp méo
  4. (отступление) [sự] sai lệch, sai lạc.

Tham khảo

[sửa]