искривляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của искривляться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | iskrivlját'sja |
| khoa học | iskrivljat'sja |
| Anh | iskrivlyatsya |
| Đức | iskriwljatsja |
| Việt | ixcrivliatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
искривляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: искривиться))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “искривляться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)