каверза
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của каверза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | káverza |
khoa học | kaverza |
Anh | kaverza |
Đức | kawersa |
Việt | caverda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
каверза gc
Tham khảo[sửa]
- "каверза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)