Bước tới nội dung

кавун

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Belarus

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kavun, tiếng Tatar кавын (qawın).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

каву́н (kavún bđv (gen. кавуна́, nom. số nhiều кавуны́, gen. số nhiều кавуно́ў, tính từ quan hệ кавуновы)

  1. Dưa hấu.

Biến tố

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • кавун”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org

Tiếng Ukraina

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology tại dòng 82: attempt to concatenate local 'cat_name2' (a nil value).. So sánh tiếng Tatar Crưm qavun, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kavun, tiếng Tatar кавын (qawın).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

каву́н (kavún bđv (gen. кавуна́, nom. số nhiều кавуни́, gen. số nhiều кавуні́в, tính từ quan hệ кавуно́вий hoặc кавуня́чий, dạng giảm nhẹ nghĩa кавуне́ць hoặc каву́нчик)

  1. Dưa hấu.

Biến cách

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]