как-то
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của как-то
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kákto |
khoa học | kak-to |
Anh | kakto |
Đức | kakto |
Việt | cacto |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]как-то
- (каким-то образом, необъяснимо) chẳng rõ bằng cách nào đấy, bằng cách nào đấy, thế nào ấy, làm sao ấy.
- ему как-то удалось вырваться — chẳng rõ bằng cách nào đấy mà nó thoát được
- здесь как-то неуютно — ở đây không ấm cúng thế nào ấy
- он ведёт себя как-то странно — hắn ta xử sự lạ lùng làm sao ấy
- (однажды, кагда-то) có lần, có một bận, lần nào đấy.
- как-то вечером — có một bận vào buổi tối, có lần vào buổi chiều
- я как-то был у него — đã có bận tôi đến nhà nó, tôi đã đến nhà anh ta lần nào đấy
- (при риторическом вопросе) chẳng biết... thế nào, chẳng rõ... thế nào.
- как-то они живут там без нас? — không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?
- в знач. частицы (thông tục) — (а именно, например) — như, chẳng hạn như, cụ thể là
Tham khảo
[sửa]- "как-то", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)