Bước tới nội dung

картинный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

картинный

  1. (Thuộc về) Tranh, bức họa.
  2. (живописный) đẹp đẽ, xinh đẹp, đẹp mắt, ngoạn mục, đẹp như tranh.

Tham khảo

[sửa]