Bước tới nội dung

карьера

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

карьера gc

  1. (продвижение по службе) đường công danh, đường danh vọng, bước hoạn lộ.
    сделать карьеру — đạt được công danh, làm nên danh phận
  2. (род занятий) nghề, nghề nghiệp.

Tham khảo

[sửa]