качать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

качать Thể chưa hoàn thành (,(В, Т))

  1. Đu đưa, lắc lư, lúc lắc, đưa qua đưa lại, đưa lắc, dồi, đưa, lắc, dồi.
    качать ногой — đưa chân
    качать колыбель — đưa nôi, lắc nôi
    ветер качатьает верхушки деревьев — gió đưa (lắc lư) ngọn cây
    безл. — lảo đảo, nghiêng ngả, [chao] tròng trành, dao động
    его качатьает из стороны в сторону — nó [bị] lảo đảo từ bên này sang bên kia
    лодку качатьает — thuyền [bị] nghiêng ngả, thuyền tròng trành
    как сильно качатьает! — lắc dữ quá!, lắc mạnh quá!
    на море сильно качатьает — biển động, biển nổi sóng
  2. (В) (подбрасывать) bế tung. . . lên (khi hân hoan, thán phục).
  3. (В) (убаюкивать) ru.
  4. (В) (насосом-воду и т. п. ) bơm, hút.
  5. .
    качать головой — lắc đầu

Tham khảo[sửa]